Có 2 kết quả:
泌尿系統 mì niào xì tǒng ㄇㄧˋ ㄋㄧㄠˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 泌尿系统 mì niào xì tǒng ㄇㄧˋ ㄋㄧㄠˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
mì niào xì tǒng ㄇㄧˋ ㄋㄧㄠˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
urinary system
Bình luận 0
mì niào xì tǒng ㄇㄧˋ ㄋㄧㄠˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
urinary system
Bình luận 0